Có 2 kết quả:

正当性 zhèng dàng xìng ㄓㄥˋ ㄉㄤˋ ㄒㄧㄥˋ正當性 zhèng dàng xìng ㄓㄥˋ ㄉㄤˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(political) legitimacy

Từ điển Trung-Anh

(political) legitimacy